ThS. Võ Thanh Toàn
Trong điều kiện nuôi cá lóc mật độ cao (80–120 con/m²), hiện tượng trắng mang, trắng mình, tuột nhớt và chết nhanh sau vài ngày nhiễm bệnh là vấn đề phổ biến, gây thiệt hại nặng nếu không can thiệp kịp thời. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu và hướng dẫn điều trị, phòng ngừa hiệu quả.
1. Nguyên nhân gây bệnh trắng mang, trắng mình, tuột nhớt ở cá lóc
Bệnh trắng mang, trắng mình, tuột nhớt ở cá lóc nuôi mật độ cao thường do sự kết hợp của nhiều yếu tố gây ra, trong đó chủ yếu là:
● Vi khuẩn cơ hội: Các loại vi khuẩn như Aeromonas, Pseudomonas, Edwardsiella thường tồn tại trong môi trường nuôi. Khi cá bị stress do các yếu tố khác, chúng sẽ tấn công và gây bệnh.
● Ký sinh trùng và nấm: Các loại ký sinh trùng và nấm bám trên da, mang cá, gây tổn thương và làm mất lớp nhớt bảo vệ. Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn dễ dàng xâm nhập và gây nhiễm trùng thứ cấp.
● Chất lượng nước kém: Môi trường nước ao nuôi bị ô nhiễm bởi các khí độc (NH₃, NO₂), tảo tàn, đáy ao bẩn là nguyên nhân chính làm suy yếu sức khỏe của cá. Khi cá bị yếu, khả năng chống chịu bệnh tật giảm sút.
2. Biểu hiện của bệnh
Cá lóc bị bệnh thường có các biểu hiện sau:
● Cá có màu nhợt nhạt, kém linh hoạt.
● Mang cá chuyển màu trắng bệch hoặc xám tro.
● Nhớt trên thân cá bị tuột, da trở nên loang lổ.
● Cá bơi lờ đờ, thường nổi đầu do khó thở.
● Cá chết nhanh sau vài ngày nhiễm bệnh.
● Trong một số trường hợp, có thể thấy các dấu hiệu lở loét, xuất huyết ở vùng bụng và đuôi.

3. Hướng dẫn điều trị hiệu quả
Để điều trị bệnh trắng mang, trắng mình, tuột nhớt ở cá lóc, cần kết hợp sử dụng thuốc và xử lý môi trường:
3.1. Sử dụng kháng sinh phối hợp:
Việc sử dụng kháng sinh phối hợp giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc. Phác đồ điều trị đã được áp dụng thực tế và cho thấy hiệu quả cao:
● Một số sản phẩm kháng sinh phối hợp hiệu quả đã được chứng minh trong thực tế bao gồm F-D, F-O, FST và Flor thảo dược chuyên đặc trị trắng mình, trắng mang, tuột nhớt, xuất huyết ngoài da. Các sản phẩm này chứa các thành phần hoạt chất như florfenicol, doxycycline, trimethoprim, sulfadiazine sodium, oxytetracycline, kết hợp với tỏi khô. Tỏi khô không chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị mà còn giúp tăng cường sức đề kháng cho cá. Liều dùng thông thường là 1-2g/kg cá/ngày, liên tục trong 5-7 ngày.”
● Cách dùng: Trộn đều các thành phần trên với thức ăn, sử dụng dầu cá để tăng độ bám dính, cho cá ăn liên tục trong 5–7 ngày.
3.2. Xử lý môi trường ao nuôi:
Song song với việc dùng thuốc, cần cải thiện môi trường sống của cá:
● Tạt Aqua-dine 9000: Xử lý định kỳ (7-10 ngày/lần) trong quá trình nuôi 1 lít/ 8.000-10.000m3.
● Sử dụng Aqua yucca zeo C: Để cải tạo đáy ao, hấp thụ khí độc (NH₃, NO₂), giảm thiểu tình trạng ô nhiễm.
● Thay nước: Thay 20–30% lượng nước trong ao (nếu có điều kiện) để giảm mật độ mầm bệnh và cải thiện chất lượng nước.

4. Phòng bệnh bền vững
Phòng bệnh luôn là giải pháp tối ưu để giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo hiệu quả nuôi. Các biện pháp phòng bệnh hiệu quả bao gồm:
● Định kỳ xử lý nước: Tạt các loại sát trùng nhẹ (liều lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất) và men vi sinh đáy mỗi 7–10 ngày để kiểm soát mầm bệnh và duy trì chất lượng nước.
● Kiểm soát mật độ nuôi: Giảm mật độ nuôi xuống dưới 100 con/m² khi nuôi cá lóc lâu dài để giảm stress và nguy cơ lây bệnh.
● Tăng cường sức đề kháng cho cá: Bổ sung tỏi và vitamin C định kỳ vào thức ăn để giúp cá tăng cường hệ miễn dịch và chống chịu bệnh tật tốt hơn.
Lưu ý: Phát đồ điều trị và phòng bệnh trên đã được áp dụng cho nhiều hộ nuôi cá lóc tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và cho thấy tỷ lệ phục hồi cao nếu phát hiện và can thiệp sớm.
Nếu bạn đang gặp các vấn đề tương tự hoặc cần tư vấn kỹ thuật chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0979 393 909 để được hỗ trợ kịp thời.
CÙNG NHAU CHĂM CÁ KHỎE!